Có 2 kết quả:
闹贼 nào zéi ㄋㄠˋ ㄗㄟˊ • 鬧賊 nào zéi ㄋㄠˋ ㄗㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to be burglarized
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) to be burglarized
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0